Đại học Kookmin tọa lạc ngay trung tâm Seoul và được xem là một trong những trường đại học uy tín của Hàn Quốc. Trường đặc biệt nổi tiếng với các lĩnh vực thiết kế, kiến trúc và kỹ thuật ô tô – những ngành luôn giữ vị thế hàng đầu và thu hút đông đảo sinh viên trong và ngoài nước. Cùng EduCom tìm hiểu chi tiết về đại học này nhé!

Đại học Kookmin – Top trường kỹ thuật công nghệ tốt nhất Seoul
Giới thiệu Đại học Kookmin
Đại học Kookmin (국민대학교) là một trong những cơ sở giáo dục đại học nổi tiếng nằm ngay tại trung tâm thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Thành lập từ năm 1946, trường đã xây dựng nền tảng mạnh mẽ và đến nay có 13 trường trực thuộc, thu hút khoảng 23.000 sinh viên theo học. Nhờ tầm nhìn quốc tế, Kookmin duy trì mối quan hệ hợp tác và giao lưu với 136 trường đại học tại 26 quốc gia, mang đến cho sinh viên cơ hội trao đổi, học tập và phát triển toàn cầu.
Đại học Kookmin cung cấp một loạt chương trình đào tạo đa ngành: 49 chuyên ngành bậc đại học, 34 chuyên ngành thạc sĩ và 28 chuyên ngành tiến sĩ, trải khắp nhiều lĩnh vực từ kỹ thuật, quản lý, xã hội đến nghệ thuật, thiết kế. Trong đó, Kookmin đặc biệt được biết đến với thế mạnh vượt trội ở Thiết kế và Kỹ thuật ô tô, hai ngành được đánh giá cao không chỉ ở Hàn Quốc mà còn trên bình diện quốc tế.
Theo xếp hạng của tờ JoongAng Ilbo năm 2024, Đại học Kookmin xếp thứ 13 trong số các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc, minh chứng cho danh tiếng và chất lượng giáo dục cao mà nhà trường duy trì.
Chương trình tuyển sinh hệ Tiếng Hàn D4-1 Đại học Kookmin
Điều kiện ứng tuyển Đại học Kookmin hệ tiếng Hàn
-
Yêu cầu ứng viên đã tốt nghiệp THPT với điểm trung bình (GPA) từ 7.0 trở lên.
-
Thời gian tốt nghiệp THPT hoặc đại học không quá 1,5 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
Học phí hệ tiếng D4-1 Đại học Kookmin
| Nội dung | Chi tiết |
|---|---|
| Các kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
| Thời gian học | Giờ học: 4 tiếng / 1 ngày (buổi sáng: 9h-12h50; buổi chiều: 13h10-17h) Tổ chức các sự kiện trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc |
| Học phí | 6,400,000 KRW/ năm |
| Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Chương trình tuyển sinh hệ Đại học
Điều kiện ứng tuyển
-
Ứng viên cần tốt nghiệp THPT với điểm trung bình (GPA) từ 7.0 trở lên.
-
Yêu cầu trình độ tiếng Hàn đạt TOPIK 3 trở lên
Các ngành tuyển sinh và học phí
| Trường | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
|---|---|---|
| Nhân văn |
|
4,017,000 KRW |
| Khoa học xã hội |
|
4,017,000 KRW |
| Truyền thông |
|
4,308,000 KRW |
| Luật |
|
4,017,000 KRW |
| Kinh tế & thương mại |
|
4,308,000 KRW |
| Quản trị kinh doanh |
|
4,163,000 KRW |
|
4,308,000 KRW | |
|
5,669,000 KRW | |
| Kỹ thuật sáng tạo |
|
5,247,000 KRW |
| Khoa học máy tính |
|
5,247,000 KRW |
| Kỹ thuật ô tô |
|
5,247,000 KRW |
| Thiết kế |
|
5,413,000 KRW |
| Công nghệ & Khoa học |
|
4,676,000 KRW |
|
4,895,000 KRW | |
| Kiến trúc |
|
5,413,000 KRW |
| Nghệ thuật |
|
5,958,000 KRW |
|
5,413,000 KRW | |
| Giáo dục thể chất |
|
4,736,000 KRW |
Học bổng cho sinh viên mới
| Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết học bổng |
|---|---|---|
| SV mới
(Tất cả các khoa và chuyên ngành) |
TOPIK 6 / IELTS 8.0+ / TOEFL iBT 112+ | 100% học phí học kỳ 1 |
| TOPIK 5 / IELTS 7.5+ / TOEFL iBT 105+ | 70% học phí học kỳ 1 | |
| TOPIK 4 / IELTS 7.0+ / TOEFL iBT 97+ | 50% học phí học kỳ 1 | |
| TOPIK 3 / IELTS 6.5+ / TOEFL iBT 86+ | 30% học phí học kỳ 1 | |
| SV trao đổi – Học bổng nhập học | Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) | 20–50% học phí |
| SV trao đổi – Học bổng TOPIK | TOPIK 6 | Sinh hoạt phí 2,000,000 KRW |
| TOPIK 5 | Sinh hoạt phí 1,500,000 KRW | |
| TOPIK 4 | Sinh hoạt phí 1,000,000 KRW | |
| SV mới / SV trao đổi – Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU
SV hoàn thành ≥ 2 kỳ tại trung tâm tiếng Hàn KMU |
Cấp 6 | 100% học phí học kỳ 1 |
| Cấp 5 | 70% học phí học kỳ 1 | |
| Cấp 4 | 50% học phí học kỳ 1 | |
| Cấp 3 | 30% học phí học kỳ 1 |
Học bổng cho học viên đang theo học
| Loại học bổng | Tiêu chuẩn | Chi tiết | Yêu cầu |
|---|---|---|---|
| SungKok |
|
100% học phí |
|
| Top of the Class | SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành) | 70% học phí | |
| Grade Type 1 | Một số lượng SV có thành tích cao nhất định | 50% học phí | |
| Grade Type 2 | Một số lượng SV có thành tích cao nhất định | 30% học phí | |
| TOPIK | TOPIK 4 – 6 | 1,000,000 – 2,000,000 KRW | Dựa vào cấp TOPIK |
| Chỉ dành cho sinh viên chuyên ngành Korean as a Global Language Major | 100% học phí (1 kỳ) | TOPIK 6 |
Kí túc xá đại học Kookmin
| KeTX On-campus | Jeongneung | Gireum | Stay For U (Off-campus) | |
| Địa điểm | Tại trường | Đi bộ khoảng 10 phút | Tàu điện ngầm ga Gireum line 4 | Tàu điện ngầm ga ĐH Hongik line 2 |
| Số phòng | 254 | 60 | 113 | 30 |
| Số người ở | 4 người | 4 người | 2, 3, 4 người | 1 người |
| Chi phí (4 tháng) | 705,600 KRW | 705,600 KRW | 685,100 ~ 987,700 KRW | 2,200,000 KRW |
Dịch vụ của EDUCOM
