Đại học Hongik, thành lập từ năm 1946, là một trong những trường đại học hàng đầu Hàn Quốc, nổi bật với các ngành nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc. Trường sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, khuôn viên rộng rãi cùng nhiều chương trình đào tạo đa dạng, tạo điều kiện phát triển toàn diện cho sinh viên. Cùng EduCom tìm hiểu chi tiết về đại học này nhé!

Đại học Hongik – Trường TOP về nghệ thuật và thiết kế tại Seoul
Giới thiệu Đại học Hongik
Trường Đại học Hongik, hay còn được biết đến với tên gọi thân mật “Hongdae”, là trường đại học tổng hợp tiêu biểu của Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1946. Với lịch sử hơn 70 năm hình thành và phát triển, Hongik đã trở thành một trong những địa chỉ giáo dục uy tín, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế.
Hiện nay, Đại học Hongik sở hữu cơ cấu đào tạo đa dạng với 10 trường đại học chuyên ngành, 5 ngành học chính, 1 khoa, cùng 12 khoa cao học. Hệ thống các campus của trường trải rộng, bao gồm Seoul Campus, Sejong Campus, Daehakro Campus và Hwaseong Campus, mang đến môi trường học tập năng động và thuận tiện cho sinh viên trong cả học thuật lẫn sinh hoạt.
Bên cạnh cơ sở vật chất, Hongik còn được biết đến với đội ngũ giảng viên ưu tú và chính sách học bổng hấp dẫn. Trường đứng thứ hai trong các trường đại học tư về việc cấp học bổng cho sinh viên, với mức học bổng mà mỗi sinh viên có thể nhận gần như cao nhất cả nước, theo Nhật báo Kinh tế Hàn Quốc (tháng 9/2015).

Chương trình tuyển sinh hệ Tiếng Hàn D4-1 Đại học Hongik
Điều kiện ứng tuyển Đại học Hongik hệ tiếng Hàn
-
Yêu cầu ứng viên đã tốt nghiệp THPT với điểm trung bình (GPA) từ 7.0 trở lên.
-
Thời gian tốt nghiệp THPT hoặc đại học không quá 1,5 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
Học phí hệ tiếng D4-1 Đại học Hongik
| Nội dung | Chi tiết |
|---|---|
| Các kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
| Thời gian học | 10 tuần/kì, 5 buổi/tuần (t2~t6) 1 ~ 2 lớp trải nghiệm văn hóa mỗi học kỳ |
| Học phí | 6,600,000 KRW |
| Phí xét duyêt hồ sơ | 100,000 KRW |
Chương trình tuyển sinh hệ Đại học
Điều kiện ứng tuyển
-
Ứng viên cần tốt nghiệp THPT với điểm trung bình (GPA) từ 7.0 trở lên.
-
Yêu cầu trình độ tiếng Hàn đạt TOPIK 3 trở lên
Các ngành tuyển sinh và học phí
SEOUL CAMPUS
| Lĩnh vực học | Trường/Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
|---|---|---|---|
| Khoa học Tự nhiên | Kỹ thuật Điện tử và Điện | 6,114,200 won | |
| Hóa học và Khoa học Vật liệu | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu / Kỹ thuật Hóa học | ||
| Kỹ thuật Máy tính | |||
| Kỹ thuật Công nghiệp và Dữ liệu | |||
| Kỹ thuật Cơ khí và Thiết kế Hệ thống | |||
| Khoa Kỹ thuật Dân dụng và Môi trường | |||
| Kiến trúc và Quy hoạch Đô thị | Kiến trúc (chương trình 5 năm),
Kiến trúc Nội thất, Thiết kế và Quy hoạch Đô thị |
6,114,200 won | |
| Nhân văn | Quản trị Kinh doanh | 4,710,200 won | |
| Nghệ thuật Tự do | Ngữ văn Anh,
Ngữ văn Đức, Ngữ văn Pháp, Ngữ văn Hàn Quốc |
6,114,200 won | |
| Luật | Luật | ||
| Kinh tế | |||
| Nghệ thuật | Mỹ thuật | Nghiên cứu Nghệ thuật,
Hội họa Phương Đông, Hội họa, Nghệ thuật In ấn, Điêu khắc |
6,718,200 won |
| Thiết kế | Thiết kế Truyền thông Thị giác / Thiết kế Công nghiệp,
Nghệ thuật Kim loại và Thiết kế, Gốm sứ và Thủy tinh, Chế biến Gỗ và Thiết kế Nội thất, Nghệ thuật Dệt may và Thiết kế Thời trang |
||
| Nghệ thuật Biểu diễn | Sân khấu Nhạc Kịch (Diễn xuất),
Âm nhạc Đương đại (Thanh nhạc, Sáng tác) |
SEJONG CAMPUS
| Lĩnh vực | Trường/ Khoa | Ngành/Chuyên ngành | Học phí |
|---|---|---|---|
| Khoa học | Đại học Khoa học và Công nghệ | Kỹ thuật điện và điện tử | 5,516,000 KRW |
| Công nghệ thông tin / Kỹ thuật truyền thông | |||
| Tài liệu khoa học và kỹ thuật | |||
| Kỹ thuật kiến trúc | |||
| Kỹ thuật cơ khí và thiết kế | |||
| Kiến trúc hải quân và kỹ thuật đại dương | |||
| Kỹ thuật sinh học và hóa học | |||
| Phần mềm game |
| Nhân văn | Quản lý Kinh doanh | E-marketing Kế toán Tài chính và bảo hiểm Quốc tế học Quản lý |
4,446,000 KRW |
| Quảng cáo và Quan hệ Công chúng | |||
| Nghệ thuật | Thiết kế và Nghệ thuật | Product Design Thiết kế truyền thông Diễn hoạt Animation Thiết kế phim truyện, video, hình ảnh… |
5,516,000 KRW |
| Trò chơi (Games) | Thiết kế Đồ họa Trò chơi |
Học bổng
- Học bổng Quốc tế (International Scholarship), ưu tiên những sinh viên có năng lực tiếng Hàn xuất sắc khi nhập học
- Học bổng Ngôn ngữ Hàn Quốc (Korean Language Scholarship): Học bổng dựa trên cấp độ TOPIK khi nhập học.
| Cấp độ TOPIK | Mức học bổng |
|---|---|
| TOPIK 4 | 50% học phí và phí ký túc xá |
| TOPIK 5 | 60% học phí và phí ký túc xá |
| TOPIK 6 | 70% học phí và phí ký túc xá |
3. Học bổng Viện Ngôn ngữ Quốc tế Hongik (HLI Scholarship)
Tất cả sinh viên năm nhất đã tham gia Viện Ngôn ngữ Quốc tế Hongik (HLI) hơn hai học kỳ và hoàn thành chương trình tiếng Hàn cấp 4 trở lên.
4. Học bổng Thành tích Học tập (Academic Scholarship – Dành cho Sinh viên Đang theo học)
Học bổng dựa trên thành tích học tập từ học kỳ trước.
| GPA kỳ trước | Học bổng |
|---|---|
| 4.0 trở lên | 100% học phí |
| Từ 3.5 và dưới 4.0 | 80% học phí |
| Từ 3.0 và dưới 3.5 | 60% học phí |
| Từ 2.5 và dưới 3.0 | 40% học phí |
| Từ 2.0 đến 2.5 | 1.200.000 KRW |
Trên đây là tổng hợp những thông tin nổi bật về Đại học Hongik cùng điều kiện tuyển sinh cho hệ tiếng và hệ chuyên ngành. Nếu bạn đang ấp ủ mong muốn trở thành sinh viên của ngôi trường danh tiếng, cần được tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ ngay với Educom để được hỗ trợ nhé!
Dịch vụ của EDUCOM
