

Đại học Sogang – Trường đào tạo tiếng Hàn TOP 1 Hàn Quốc
Bên cạnh nhóm đại học danh tiếng top SKY, đại học Sogang được xem là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với môi trường đào tạo năng động và chất lượng giảng dạy xuất sắc. Đây cũng là cái nôi đào tạo nhiều nhân tài trong các lĩnh vực kinh tế, truyền thông, công nghệ và nhân văn của Hàn Quốc. Cùng EduCom tìm hiểu chi tiết về đại học này nhé!
Giới thiệu Đại học Sogang – Top trường Đại học TOP đầu Hàn Quốc
Đại học Sogang được thành lập năm 1960 bởi Tổng giáo phận Seoul, là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng hàng đầu Hàn Quốc. Nằm giữa lòng thủ đô Seoul sôi động, Sogang được ví như “viên ngọc quý” của nền giáo dục xứ kim chi, nơi kết hợp hài hòa giữa truyền thống và tinh thần học thuật hiện đại.
Theo bảng xếp hạng QS Top Universities, đại học Sogang hiện đứng Top 82 châu Á và Top 509 toàn cầu, khẳng định vị thế của một ngôi trường đào tạo uy tín và có ảnh hưởng lớn. Đặc biệt, trường xếp hạng 1 tại Hàn Quốc về tỷ lệ sinh viên có việc làm ổn định sau tốt nghiệp (93,2% – Korea Economics Daily, 2019), cho thấy hiệu quả thực tế của chất lượng đào tạo.

Đại học Sogang là một trong những trường hàng đầu Hàn Quốc về đào tạo ngành tiếng Hàn
Nhắc đến đại học Sogang, không thể bỏ qua chương trình giảng dạy tiếng Hàn được đánh giá tốt nhất và cũng đắt nhất Hàn Quốc, với học phí dao động 7.080.000 – 7.320.000 KRW/năm (tương đương 135–140 triệu VNĐ). Mặc dù mức phí cao hơn so với mặt bằng chung, Sogang vẫn là lựa chọn hàng đầu của sinh viên quốc tế nhờ chất lượng đào tạo vượt trội, môi trường học tập năng động và cơ hội phát triển toàn diện ngay giữa lòng Seoul.
Chương trình tuyển sinh hệ Tiếng Hàn D4-1 Đại học Sogang
Điều kiện ứng tuyển
-
Yêu cầu ứng viên đã tốt nghiệp THPT với điểm trung bình (GPA) từ 7.0 trở lên.
-
Thời gian tốt nghiệp THPT hoặc đại học không quá 1,5 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
Học phí hệ tiếng D4-1
| Nội dung | Chi tiết |
|---|---|
| Các kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
| Thời gian học | 200 giờ (4 giờ/ngày, 5 ngày/tuần, 10 tuần/kỳ) |
| Học phí lớp sáng (1 năm) | 7,320,000 won |
| Học phí lớp chiều (1 năm) | 7,080,000 won |
| Phí nhập học | 100,000 won |
Chương trình tuyển sinh hệ Đại học
Điều kiện ứng tuyển
-
Ứng viên cần tốt nghiệp THPT với điểm trung bình (GPA) từ 7.0 trở lên.
-
Yêu cầu trình độ tiếng Hàn đạt TOPIK 3 trở lên
Các ngành tuyển sinh và học phí
| Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
|---|---|---|
| Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
Lịch sử / Triết học Nghiên cứu tôn giáo Ngôn ngữ và văn học Anh Văn hóa Mỹ Văn hóa Đức / Văn hóa Pháp Văn hóa Trung Quốc Xã hội học / Khoa học chính trị Tâm lý học / Kinh tế học Quản trị kinh doanh Thông tin / Truyền thông |
3.607.000 KRW
(tương đương 71.567.460 VND) |
| Tri thức tích hợp | Hàn Quốc học quốc tế | 3.831.000 KRW
(tương đương 76.011.900 VND) |
| Khoa học tự nhiên | Toán học / Vật lý học / Sinh học / Hóa học | 4.218.000 KRW
(tương đương 83.690.470 VND) |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật tin học Kỹ thuật hóa học và sinh học phân tử Kỹ thuật cơ khí |
4.713.000 KRW
(tương đương 93.511.900 VND) |
Học bổng
| Loại học bổng | Điều kiện xét tuyển | Học bổng | Điều kiện duy trì |
|---|---|---|---|
| Học bổng đầu vào tháng I | – Sinh viên có GPA ≥ 9.0/10
– IELTS 6.5 hoặc TOPIK 4 trở lên – Có nhiều giải thưởng, chứng chỉ ngoại khóa – Vượt qua vòng phỏng vấn của trường – Xét từ cao xuống thấp dựa trên thành tích học tập của toàn bộ sinh viên đăng ký |
Học bổng toàn phần: 100% học phí + phí đăng ký nhập học | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình ≥ 2.80/4.3 |
| Học bổng đầu vào tháng II | – Dành cho Top 10% sinh viên(~ GPA ≥ 8.5/10)
– IELTS 6.0 hoặc TOPIK 4 – Có nhiều giải thưởng, chứng chỉ ngoại khóa – Vượt qua vòng phỏng vấn của trường – Xét từ cao xuống thấp dựa theo thành tích học tập |
Học bổng bán phần: phí nhập học + 50% học phí học kỳ đầu tiên | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình ≥ 2.80/4.3 |
| Học bổng đầu vào tháng III | – Dành cho Top 50% sinh viên(~ GPA ≥ 8.0/10)
– Có nhiều giải thưởng, chứng chỉ ngoại khóa – Vượt qua vòng phỏng vấn của trường – Xét từ cao xuống thấp dựa theo thành tích học tập |
Học bổng hỗ trợ: phí nhập học + 25% học phí học kỳ đầu tiên | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình ≥ 2.80/4.3 |
| Học bổng đầu vào tháng IV | – Xét từ cao xuống thấp dựa theo thành tích học tập trên tổng số sinh viên đăng ký
Hoặc sinh viên đã hoàn thành Level 3 khóa tiếng Hàn tại Trung tâm ngôn ngữ Sogang |
Miễn phí đăng ký nhập học | — |
Kí túc xá đại học Sogang
Ký túc xá của đại học Sogang tọa lạc ngay tại trung tâm Seoul, gồm 2 tòa nhà lớn hiện đại và đầy đủ tiện nghi như nhà ăn, bếp chung, phòng hành chính, phòng thể chất, phòng học, phòng đa năng, khu giặt ủi, sảnh sinh hoạt và bãi đậu xe.
Không gian ký túc xá được thiết kế khang trang, sạch sẽ và tiện lợi, mang đến môi trường sinh hoạt thoải mái, an toàn cho sinh viên trong và ngoài nước.
| Loại chi phí | Thời gian | Chi phí (KRW) |
|---|---|---|
| Ký túc xá (1 học kỳ) | 4 tháng | 1.532.000 |
| Ký túc xá (1 học kỳ + kỳ nghỉ) | 6 tháng | 2.394.000 |
| Tiền cọc ký túc xá | — | 100.000 |

Dịch vụ của EDUCOM
