| Campus | Loại ký túc xá | Chi phí | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Seoul | Sewha won | 970,000 KRW (2 người/phòng) | Không cần đặt cọc, không được phép nấu ăn |
| I-House | 2,100,000 ~ 2,500,000 KRW (2 người/phòng) | Được phép nấu ăn | |
| Suwon | Woojung won | 1,545,000 KRW (2 người/phòng) | Có đặt cọc, được phép nấu ăn |
| Woojung won | 2,500,000 KRW (1 người/phòng) | Có đặt cọc, được phép nấu ăn |

Đại học Kyung Hee – Ngôi trường trong mơ giữa lòng Seoul
Đại học Kyung Hee là một trong những trường có chất lượng đào tạo hàng đầu tại Hàn Quốc, được đánh giá cao bởi chương trình học hiện đại và môi trường học thuật năng động. Không chỉ nổi bật về học thuật, trường còn gây ấn tượng với khuôn viên mang đậm phong cách kiến trúc Bắc Âu. Cùng EduCom tìm hiểu chi tiết về đại học này nhé!
Giới thiệu Đại học Kyung Hee – Trường Đại học TOP đầu Hàn Quốc
Đại học Kyung Hee là một trong những ngôi trường danh tiếng bậc nhất Hàn Quốc, nằm trong top 10 trường đại học có khuôn viên đẹp nhất châu Á. Không chỉ nổi bật bởi vẻ đẹp cổ điển và không gian xanh ấn tượng, đại học Kyung Hee còn được biết đến là một trong những cơ sở giáo dục có chất lượng đào tạo hàng đầu, luôn nằm trong top các trường đại học xuất sắc nhất Hàn Quốc.
Khi học tập tại đại học Kyung Hee, sinh viên sẽ được trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp quốc tế với hệ thống hơn 20 trường đại học trực thuộc, 14 trường cao học và nhiều viện nghiên cứu chuyên ngành.
Nhà trường đặc biệt mạnh về các lĩnh vực Đông y, Ngôn ngữ Hàn Quốc, Quản trị khách sạn, Kỹ thuật, Nghệ thuật và Thiết kế, cùng nhiều chuyên ngành khác như Luật, Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Khoa học xã hội và Khoa học tự nhiên.
Nhờ danh tiếng và chất lượng đào tạo vượt trội, đại học Kyung Hee luôn thu hút số lượng lớn sinh viên trong và ngoài nước đăng ký theo học, với tỷ lệ cạnh tranh cao, tuy nhiên sinh viên quốc tế sẽ có phần thuận lợi hơn trong quá trình xét tuyển.

Đại học Kyunghee là một trong những trường đẹp nhất Hàn Quốc
Không chỉ được đánh giá cao về giáo dục, Kyung Hee còn gây ấn tượng mạnh với kiến trúc phong cách Gothic độc đáo, khuôn viên rợp bóng cây và bầu không khí thanh bình giữa lòng Seoul.
Ngôi trường này không chỉ là nơi học tập mà còn là điểm du lịch nổi tiếng, thường xuyên xuất hiện trong các bộ phim, chương trình truyền hình và sự kiện âm nhạc. Vào những dịp đặc biệt, khuôn viên trường còn trở thành nơi gặp gỡ của nhiều ngôi sao thần tượng K-pop, tạo nên sức hút đặc biệt đối với du học sinh và du khách khi đặt chân đến Seoul.
Chương trình tuyển sinh hệ Tiếng Hàn D4-1 Đại học Kyung Hee
Điều kiện ứng tuyển
-
Yêu cầu ứng viên đã tốt nghiệp THPT với điểm trung bình (GPA) từ 7.0 trở lên.
-
Thời gian tốt nghiệp THPT hoặc đại học không quá 1,5 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
Học phí hệ tiếng D4-1
| Nội dung | Chi tiết |
|---|---|
| Các kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
| Thời gian học | 200 giờ (4 giờ/ngày, 5 ngày/tuần, 10 tuần/kỳ) |
| Học phí lớp sáng (1 năm) | 6,800,000 won |
| Phí nhập học | 60,000 won |
Chương trình tuyển sinh hệ Đại học
Điều kiện ứng tuyển
-
Ứng viên cần tốt nghiệp THPT với điểm trung bình (GPA) từ 7.0 trở lên.
-
Yêu cầu trình độ tiếng Hàn đạt TOPIK 3 trở lên
Các ngành tuyển sinh và học phí
| Khoa | Chuyên ngành | Học phí / kỳ |
|---|---|---|
| Khoa học nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn Quốc
Lịch sử Triết học Ngôn ngữ & văn học Anh Biên – phiên dịch ứng dụng |
3,962,000 KRW |
| Kinh tế – Chính trị | Chính trị – Ngoại giao
Hành chính công Xã hội học Kinh tế Thương mại Truyền thông |
3,962,000 KRW |
| Kinh doanh | Kinh doanh
Kinh doanh (hệ tiếng Anh) Kế toán – Thuế vụ |
3,962,000 KRW |
| Khách sạn & Du lịch | Quản trị Dịch vụ
Quản trị Dịch vụ (hệ tiếng Anh) Thiết kế Ẩm thực & Nấu ăn Du lịch & Giải trí Du lịch |
3,962,000 KRW |
| Khoa học đời sống | Gia đình & Trẻ em
Quy hoạch môi trường May mặc Thực phẩm dinh dưỡng |
4,630,000 KRW |
| Khoa học tự nhiên | Toán học
Vật lý Hóa học Sinh học Địa lý Thông tin triển lãm |
4,630,000 KRW |
| Âm nhạc | Sáng tác
Thanh nhạc Nhạc cụ (Piano) |
5,401,000 KRW |
| Múa | Múa Hàn Quốc
Múa hiện đại Ballet |
5,401,000 KRW |
| Mỹ thuật | Hội họa Hàn Quốc
Hội họa Điêu khắc |
5,401,000 KRW |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật máy móc
Quản lý công nghiệp Kỹ thuật năng lượng nguyên tử Công nghệ hóa học Nghiên cứu vật liệu điện tử Hệ thống xã hội Kiến trúc Môi trường & Công nghệ môi trường |
5,401,000 KRW |
| Điện tử | Điện tử
Kỹ thuật Y – Sinh |
5,401,000 KRW |
| Phần mềm ứng dụng | Công nghệ thông tin
Trí tuệ nhân tạo Phần mềm ứng dụng |
5,401,000 KRW |
| Khoa học ứng dụng | Toán học ứng dụng
Vật lý ứng dụng Hóa học ứng dụng Thiên văn học |
5,401,000 KRW |
| Sinh học | Công nghệ di truyền
Công nghệ thực phẩm Đông Y Nguyên liệu cây cối & môi trường mới Nông trại thông minh |
5,401,000 KRW |
| Quốc tế | Quốc tế học (hệ tiếng Anh)
Kinh doanh quốc tế (hệ tiếng Anh) |
3,962,000 – 5,041,000 KRW |
| Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp
Tây Ban Nha Nga Trung Quốc Nhật Bản Hàn Quốc Truyền thông quốc tế |
3,962,000 KRW |
| Nghệ thuật & Thiết kế | Thiết kế công nghiệp
Thiết kế thị giác Thiết kế cảnh quan môi trường Thiết kế thời trang Digital Content Gốm sứ Âm nhạc Post Modern Biểu diễn & Điện ảnh |
5,401,000 KRW |
| Thể chất | Thể dục
Công nghiệp Golf Taekwondo Huấn luyện viên thể thao |
5,201,000 KRW |
Học bổng
| Phân loại | Loại học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
|---|---|---|---|
| Sinh viên năm nhất | Học bổng Pioneer | Sinh viên được đề cử dựa theo Thống kê Giáo dục cao cấp | Miễn 100% học phí kỳ đầu |
| Học bổng loại A | Sinh viên có điểm phỏng vấn cao nhất | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
| Học bổng loại B | Sinh viên có TOPIK 6 | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
| Học bổng loại C | Sinh viên đạt TOPIK 5 | Miễn 50% học phí kỳ đầu | |
| Học bổng loại D (Seoul Campus) | Sinh viên hoàn thành khóa học tại IIE/ILE được Trưởng khoa đề xuất (tối đa 5 người/kỳ) | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
| Học bổng loại E (Global Campus) | Sinh viên có điểm phỏng vấn thuộc top 50% và đã hoàn thành hơn 4 kỳ tại ILE | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
| Học bổng loại F (Global Campus) | Sinh viên được nhận vào khoa ngôn ngữ nước ngoài và đạt điểm trong top 50% kỳ phỏng vấn | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
| Học bổng loại G | Sinh viên được nhận vào khoa kỹ thuật hoặc điện tử và đạt điểm top 50% kỳ phỏng vấn (giới hạn ở Global Campus – GPA trên 3.5) | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
| Học bổng loại H | Sinh viên thuộc top 50% trong kỳ đánh giá tuyển sinh quốc tế | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
| Sinh viên đang theo học | Học bổng SDGs | Sinh viên được Chính phủ công nhận cư trú tại Hàn Quốc; đến từ các quốc gia nhận viện trợ OECD | Miễn 100% học phí kỳ đầu |
| Học bổng khuyến khích học tập | Sinh viên tiêu biểu có GPA từ 3.0 trở lên trong kỳ trước | Mức học bổng khác nhau | |
| Học bổng khuyến khích TOPIK | Sinh viên đăng ký ≥12 tín chỉ, GPA ≥2.0, không có điểm B/C, đạt TOPIK 3–4 | 300,000 KRW/kỳ (tối đa 3 lần) |
Kí túc xá đại học Kyung Hee

